Từ điển Thiều Chửu
陛 - bệ
① Thềm nhà vua. ||② Bệ hạ 陛下 vua, thiên tử.

Từ điển Trần Văn Chánh
陛 - bệ
Bậc (bực) thềm cung vua: 陛下 Bệ hạ (từ để tôn xưng nhà vua).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
陛 - bệ
Cái bậc thềm.


陛陛 - bệ bệ || 陛下 - bệ hạ || 陛戟 - bệ kích || 陛見 - bệ kiến || 陛辭 - bệ từ || 陛衛 - bệ vệ || 堂陛 - đường bệ || 楓陛 - phong bệ ||